I have a challenging exam schedule this semester.
Dịch: Tôi có một lịch thi đầy thử thách trong học kỳ này.
A challenging exam schedule requires careful planning.
Dịch: Một lịch thi đầy thử thách đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận.
lịch thi khắt khe
lịch thi khó nhằn
đầy thử thách
thử thách
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
sự kiện có người nổi tiếng
không khí lễ hội
Du lịch di sản
nét độc đáo
kỳ thi tuyển sinh
Sự tăng cường thần kinh
hướng nghiệp
mất trí nhớ do bệnh mạch máu não