I have a challenging exam schedule this semester.
Dịch: Tôi có một lịch thi đầy thử thách trong học kỳ này.
A challenging exam schedule requires careful planning.
Dịch: Một lịch thi đầy thử thách đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận.
lịch thi khắt khe
lịch thi khó nhằn
đầy thử thách
thử thách
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
bêu xấu trên mạng
Xảy ra lặp đi lặp lại
than bùn
theo đuổi ước mơ
thiết bị xả điện hoặc chất lỏng
Người học nâng cao
cá nóc
Thanh tra trưởng