We will begin boarding the plane in 30 minutes.
Dịch: Chúng tôi sẽ bắt đầu lên máy bay trong 30 phút.
The boarding process was delayed due to weather conditions.
Dịch: Quá trình lên tàu bị trì hoãn do điều kiện thời tiết.
sự lên tàu
thẻ lên tàu
người ở trọ
lên (tàu, máy bay)
16/09/2025
/fiːt/
mililit
giấc mơ chung
sống xa nhà
Hướng dẫn thanh toán
ngôn ngữ Ý
Chiến thắng trước Myanmar
kéo dài tuổi thọ
Hường thơm thoang thoảng