They held elaborate obsequies for the late president.
Dịch: Họ đã tổ chức lễ tang hoành tráng cho vị tổng thống quá cố.
The family was grateful for the support during the obsequies.
Dịch: Gia đình cảm ơn sự hỗ trợ trong suốt lễ tang.
nghi thức tang lễ
nghi lễ
lễ tang
thuộc về lễ tang
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
sự bình yên bên trong
thật sự, chân thành
sự tranh luận, sự tranh cãi
Chỉ trích gay gắt
nền kinh tế ứng dụng di động
vị trí thích hợp
đau yếu, ốm đau
Tài nguyên bền vững