I want to reclaim my money.
Dịch: Tôi muốn lấy lại tiền của tôi.
He reclaimed the money that he had lost.
Dịch: Anh ấy đã lấy lại số tiền mà anh ấy đã mất.
đẩy mạnh hoặc ném mạnh một vật thể bằng tay hoặc dụng cụ, thường liên quan đến môn thể thao hurling hoặc các hoạt động ném khác
Khoa học phòng thí nghiệm chẩn đoán