The repeating pattern was hypnotic.
Dịch: Hoa văn lặp lại có tính thôi miên.
He kept repeating the same phrase.
Dịch: Anh ấy cứ lặp đi lặp lại cụm từ đó.
tái diễn
nhắc lại
lặp lại
sự lặp lại
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
các phương pháp của người Mỹ
đua xe
Chile (n) - nước Chile
cặp đôi hay cãi nhau
Gia đình túng quẫn
quan trọng
Đại diện hỗ trợ khách hàng
văn phòng cấp bằng sáng chế