A healthful diet includes plenty of fruits and vegetables.
Dịch: Một chế độ ăn uống lành mạnh bao gồm nhiều trái cây và rau quả.
Healthful exercise can reduce stress.
Dịch: Tập thể dục lành mạnh có thể giảm căng thẳng.
khỏe mạnh
lành mạnh
sức khỏe
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
khinh khỉnh ra mặt
Sống, thô, chưa chế biến
cây to lớn, mạnh mẽ
xu hướng trẻ hóa
Nông nghiệp đốt rẫy
người thông minh, lanh lợi
Đạt được sự giàu có
Giải trí toàn cầu