Thoughtful listening fosters better communication.
Dịch: Lắng nghe chu đáo thúc đẩy giao tiếp tốt hơn.
She practiced thoughtful listening during the conversation.
Dịch: Cô ấy đã thực hành lắng nghe chu đáo trong cuộc trò chuyện.
lắng nghe chủ động
lắng nghe chú ý
sự chu đáo
nghe
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
văn phòng tuyển sinh
sự nhấn mạnh
huấn luyện viên
đưa ra gợi ý
bản sao, người giống hệt
mạng lưới tưới tiêu
Lợi nhuận ngành bia
Giống bản địa, giống địa phương