The wave of suspicion is rising after the incident.
Dịch: Làn sóng nghi vấn đang dâng cao sau vụ việc.
A wave of suspicion surrounded him after the accusations.
Dịch: Một làn sóng nghi vấn bao trùm lấy anh ta sau những lời buộc tội.
làn sóng hoài nghi
làn sóng ngờ vực
nghi ngờ
đáng nghi
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
mèo con
sự gia công (bằng máy)
bờ dốc
tách ra, rời ra, thoát ra
Phó Trưởng phòng Truyền thông
Khủng hoảng trầm trọng
không khí trong lành
tiêu chuẩn hàng hóa