She has a glowing complexion.
Dịch: Cô ấy có một làn da tươi sáng.
Proper hydration contributes to a glowing complexion.
Dịch: Uống đủ nước góp phần tạo nên một làn da tươi sáng.
Làn da rạng rỡ
Làn da khỏe mạnh
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Đội tuyển bóng đá U23 Việt Nam
Báo cáo lãi và lỗ
tái xuất trên iPhone
đèn chiếu sáng âm trần
gương mặt đơ cứng
thùng rác tái chế
kỳ vọng về giới tính
đèn ngủ