She was subjected to verbal abuse by her boss.
Dịch: Cô ấy đã bị sỉ nhục bằng lời nói bởi sếp của mình.
The victim reported ongoing verbal abuse at home.
Dịch: Nạn nhân đã báo cáo về việc bị lạm dụng lời nói liên tục tại nhà.
quấy rối bằng lời nói
đối xử tệ bằng lời nói
lạm dụng lời nói
lạm dụng bằng lời nói
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
quy trình hoạt động
dãy số
tổ chức y tế
máy ghi âm kỹ thuật số
lối sống mạng
không được chấp thuận
lĩnh vực an ninh
sáng tạo