The doctor decided to tranquilize the patient to relieve his anxiety.
Dịch: Bác sĩ quyết định làm dịu bệnh nhân để giảm lo âu của anh ta.
They used medication to tranquilize the wild animal before transporting it.
Dịch: Họ đã sử dụng thuốc để làm dịu con vật hoang dã trước khi vận chuyển nó.
Sriracha là một loại tương ớt có nguồn gốc từ Thái Lan, thường được làm từ ớt, tỏi, giấm, đường và muối.
Tăng sắc tố quá mức trên da, gây ra các vết sẫm màu hoặc đốm nâu