I have high expectations for this project.
Dịch: Tôi có kỳ vọng lớn vào dự án này.
The team is under pressure to meet the high expectations.
Dịch: Cả đội đang chịu áp lực để đáp ứng những kỳ vọng lớn.
sự chờ đợi lớn
niềm hy vọng lớn
kỳ vọng
đầy kỳ vọng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Sự kiện phim
quảng cáo
Luật kiểm soát ô nhiễm
thông báo quan trọng
thanh toán tiền nhà
kiểm soát giá
Sự kết nối (Internet) chia sẻ từ thiết bị di động
Nguồn lợi nhuận khổng lồ