We have shared expectations about the project timeline.
Dịch: Chúng ta có kỳ vọng chung về tiến độ dự án.
Misunderstandings can arise from unmet shared expectations.
Dịch: Hiểu lầm có thể nảy sinh từ những kỳ vọng chung không được đáp ứng.
Kỳ vọng phổ biến
Kỳ vọng lẫn nhau
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
cáu kỉnh, khó chịu
loạt điểm nóng
du lịch foodtour
phân tích thị trường
hậu quả
dầu gia vị
Nhân viên đáng tin cậy
Câu phủ định