We have shared expectations about the project timeline.
Dịch: Chúng ta có kỳ vọng chung về tiến độ dự án.
Misunderstandings can arise from unmet shared expectations.
Dịch: Hiểu lầm có thể nảy sinh từ những kỳ vọng chung không được đáp ứng.
Kỳ vọng phổ biến
Kỳ vọng lẫn nhau
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
kỹ thuật viên vệ sinh
loạt phim thành công
sự thăng tiến trong nghề nghiệp
gia đình có người thân qua đời
Cách xưng hô khiếm nhã
thông tin bầu cử
người khốn khổ
vi phạm