The research technician conducted experiments to gather data.
Dịch: Kỹ thuật viên nghiên cứu đã thực hiện các thí nghiệm để thu thập dữ liệu.
As a research technician, she is responsible for maintaining the laboratory equipment.
Dịch: Là một kỹ thuật viên nghiên cứu, cô ấy chịu trách nhiệm bảo trì thiết bị phòng thí nghiệm.
Cua xanh, một loại cua có giá trị thương mại cao, thường được gọi là cua mềm.