She decided to try microblading for a fuller look.
Dịch: Cô ấy quyết định thử microblading để có một đôi lông mày dày hơn.
Microblading requires a skilled technician.
Dịch: Microblading đòi hỏi một kỹ thuật viên có tay nghề cao.
xăm lông mày
trang điểm bán vĩnh viễn
kim microblading
thực hiện microblading
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Sinh thái học
bếp đốt, thiết bị để đốt
thời gian nhàn rỗi
Kính thiên văn
nhúng
Quạt bám đầy bụi bẩn
thuộc quỹ đạo
tăng cường tính mạnh mẽ/tính ổn định