She prepared thoroughly for the scholastic test.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi học thuật.
The scholastic test measured students' understanding of the material.
Dịch: Kỳ thi học thuật đánh giá sự hiểu biết của học sinh về tài liệu.
bài kiểm tra học thuật
kỳ thi
kỳ thi học bổng
kiểm tra học thuật
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Cúp vô địch U23
duyệt binh rầm rộ
nỗi nhớ, nỗi buồn man mác
miễn thuế
Một người phụ nữ
Truy tìm thông tin
Trang phục di sản
cây gia vị