We arrived in time for the meeting.
Dịch: Chúng tôi đã đến kịp thời cho cuộc họp.
She finished her work in time.
Dịch: Cô ấy đã hoàn thành công việc kịp thời.
đúng giờ
đúng giờ giấc
sự kịp thời
đến
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
váy bao
Người nắm giữ tài sản cá nhân
Giáo phẩm
nguy cơ viêm tụy
Thất nghiệp cơ cấu
Tác phẩm cùng
Hàm nguyên, hàm phản nguyên
du lịch và dịch vụ