She wore sunshades to protect her eyes from the sun.
Dịch: Cô ấy đeo kính râm để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời.
The car has sunshades on the windows.
Dịch: Xe hơi có tấm che nắng trên cửa sổ.
môn thể dục nhịp điệu, các bài tập thể dục sử dụng trọng lượng cơ thể để nâng cao sức khỏe và sự dẻo dai