The pharmaceutical business is highly regulated.
Dịch: Kinh doanh dược phẩm được quản lý rất chặt chẽ.
He is involved in the pharmaceutical business.
Dịch: Anh ấy tham gia vào lĩnh vực kinh doanh dược phẩm.
Buôn bán thuốc
Kinh doanh nhà thuốc
dược phẩm
thương mại hóa
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
mỗi lần nhận phí
kỹ năng sáng tác
ký hiệu tiền tệ
tấm thép
chương trình giáo dục
TAND quận Tây Hồ
cá nhân bị áp bức
BXH âm nhạc