The city mounted a resolute defense against the invaders.
Dịch: Thành phố đã dựng lên một tuyến phòng thủ kiên cường chống lại quân xâm lược.
Their resolute defense of the border prevented further incursions.
Dịch: Sự phòng thủ kiên cường của họ ở biên giới đã ngăn chặn các cuộc xâm nhập thêm.