The government decided to censor the film.
Dịch: Chính phủ quyết định kiểm duyệt bộ phim.
He works as a censor for the publishing company.
Dịch: Anh ấy làm việc như một người kiểm duyệt cho công ty xuất bản.
kiềm chế
hạn chế
hành động kiểm duyệt
kiểm duyệt (hành động)
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
xây dựng Đảng
người tham tiền, người chỉ biết đến tiền
Trung Tây (khu vực ở Hoa Kỳ)
Trận đấu tỏa sáng
cô gái có tóc dài
tổn thương gan
chương trình hoạt động
bí mật đưa con trai về quê