The missed appointment scenario was carefully considered.
Dịch: Kịch bản lỡ hẹn đã được xem xét cẩn thận.
What is the missed appointment scenario if the client does not show up?
Dịch: Kịch bản lỡ hẹn là gì nếu khách hàng không đến?
kế hoạch thất bại
cuộc hẹn bị hủy
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
năng lượng hạt nhân
những đồng nghiệp đáng quý
kỹ năng hiểu biết
chinh phục cự ly
nhân vật nổi tiếng
Tiền bồi thường cho giờ làm thêm
Quan hệ không tới bến
không bị mất phương hướng