The chassis of the car is made of steel.
Dịch: Khung gầm của chiếc xe được làm bằng thép.
He replaced the old chassis with a new one.
Dịch: Anh ấy đã thay khung gầm cũ bằng cái mới.
khung
cơ sở
số khung
thiết kế khung gầm
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
bằng cao đẳng CNTT
Hệ điều hành watchOS (dành cho Apple Watch)
ánh sáng phản xạ
Phân biệt giới tính
thể thao chuyên nghiệp hạng cao nhất
xâm nhập, lây lan
trò chơi cầm tay
răng khôn