The central area of the city is always bustling with activity.
Dịch: Khu vực trung tâm của thành phố luôn nhộn nhịp hoạt động.
They decided to open a new store in the central area.
Dịch: Họ quyết định mở một cửa hàng mới ở khu vực trung tâm.
trung tâm thành phố
trung tâm đô thị
tính trung tâm
trung tâm
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
thuộc về pháp luật; theo quy định của pháp luật
động vật có vú sống dưới nước
kỷ nguyên tái ion hóa
rủi ro thiên tai
sự chỉ đạo trực tiếp
thu nhỏ ngực
Vải chuyên dụng
Công nghệ di động sử dụng mạng lưới các trạm phát sóng để truyền dữ liệu và thoại qua các thiết bị di động.