This park is a comfortable area for families.
Dịch: Công viên này là một khu vực thoải mái cho các gia đình.
We need to create a more comfortable area for employees to relax.
Dịch: Chúng ta cần tạo ra một khu vực thoải mái hơn để nhân viên thư giãn.
khu vực dễ chịu
không gian thư giãn
thoải mái
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
hạt
bánh chắc bụng
có tính biểu cảm, gợi cảm xúc
dòng nhạc trữ tình
băng cách nhiệt
dân mường lời nói
đấu thầu
khu vực thứ ba