This is a quiet study area.
Dịch: Đây là một khu vực học tập yên tĩnh.
The library provides a dedicated study area for students.
Dịch: Thư viện cung cấp một khu vực học tập riêng cho sinh viên.
không gian học tập
lĩnh vực nghiên cứu
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
hấp phụ
trách nhiệm gia đình
Kỹ sư tự động hóa
sự hoài nghi
thứ hai
nhành (cây); nhánh (sông); chi nhánh (công ty)
cái cán bột
tiếng khóc thảm thiết