The border crossing area is heavily guarded.
Dịch: Khu vực giao thoa đường biên giới được bảo vệ nghiêm ngặt.
Trade flourishes in the border crossing area.
Dịch: Thương mại phát triển mạnh mẽ tại khu vực giao thoa đường biên giới.
Từ vựng tiếng Hàn gốc Hán