The partnership area was established to foster collaboration between businesses.
Dịch: Khu vực đối tác được thành lập để thúc đẩy hợp tác giữa các doanh nghiệp.
We are looking for opportunities in the partnership area to expand our network.
Dịch: Chúng tôi đang tìm kiếm cơ hội trong khu vực đối tác để mở rộng mạng lưới của mình.
Ngày công chiếu ra mắt phim hoặc sự kiện đầu tiên chính thức ra mắt công chúng