The common area is where residents can gather.
Dịch: Khu vực chung là nơi cư dân có thể tụ tập.
We need to clean the common area regularly.
Dịch: Chúng ta cần dọn dẹp khu vực chung thường xuyên.
không gian chung
không gian dùng chung
cộng đồng
chia sẻ
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
bìa mềm in a paperback book
thuật ngữ kinh doanh
Công ty cổ phần Nhựa Duy Tân
không sao cả
cụm từ khóa
trung tâm logistics
phim giới thiệu đồ ăn
người lạc quan