We set up our tent at the campground.
Dịch: Chúng tôi đã dựng lều tại khu cắm trại.
The campground was full of families enjoying the outdoors.
Dịch: Khu cắm trại đầy các gia đình tận hưởng thiên nhiên.
địa điểm cắm trại
khu vực dựng lều
cắm trại
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
đánh úp thí sinh
nhóm người thiểu số về chủng tộc
được giải cứu kịp thời
quyền lợi người gửi tiền
cơm rang hoặc cơm nấu chung với gia vị và thường kèm theo thịt hoặc rau củ
xuất sắc hoàn thành
Thời trang năng động
2 bàn thắng