The dining court was filled with families enjoying their meals.
Dịch: Khu ăn uống đầy ắp các gia đình đang thưởng thức bữa ăn.
We decided to meet at the dining court for lunch.
Dịch: Chúng tôi quyết định gặp nhau tại khu ăn uống để ăn trưa.
khu vực ẩm thực
khu vực ăn uống
người ăn
ăn uống
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
thuộc về anh em; có tính anh em
thuộc về tôn giáo Tin Lành
nhím
hầu tòa đến hai lần
Máy thu GPS
rực lửa, bốc lửa
cái cờ lê
hoa lan ý