The old house was uninhabitable after the fire.
Dịch: Ngôi nhà cũ không thể ở được sau vụ hỏa hoạn.
The island is uninhabitable due to the lack of fresh water.
Dịch: Hòn đảo không thể sinh sống được do thiếu nước ngọt.
không ở được
hoang vắng
tình trạng không thể ở được
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Cuộc cách mạng di truyền
cột mốc kinh tế
đầy không khí
quảng cáo lỗi thời
luật hiện hành
Chuyên gia thể hình
rượu trái cây hoang dã
người đại diện; proxy server (máy chủ trung gian)