Her support during tough times has been inestimable.
Dịch: Sự hỗ trợ của cô ấy trong những thời điểm khó khăn là vô giá.
The inestimable value of cultural heritage cannot be overstated.
Dịch: Giá trị vô giá của di sản văn hóa không thể được nói quá.
vô giá
quý giá
sự ước lượng
ước lượng
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
an toàn công trình
sự cố kỹ thuật
dịch vụ toàn diện
người cao tuổi
sản phẩm phụ từ dừa
phương pháp nấu ăn
Thiết kế trang phục truyền thống
bi kịch sẽ giáng xuống