những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
restricted amount
/rɪˈstrɪk.tɪd əˈmaʊnt/
số tiền bị hạn chế
noun phrase
tragic life
/ˈtrædʒɪk laɪf/
cuộc đời bi thảm
noun
Loss prevention
/lɔs prɪˈvɛnʃən/
Phòng ngừa thất thoát
verb
fix
/fɪks/
sửa, chỉnh sửa
noun
arranger
/əˈreɪndʒər/
người sắp xếp, người tổ chức
noun
meaningful gesture
/ˈmiːnɪŋfʊl ˈdʒɛstʃər/
Hành động mang ý nghĩa sâu sắc hoặc biểu tượng rõ ràng