The vibrant atmosphere of the festival was contagious.
Dịch: Không khí sôi động của lễ hội thật dễ lan tỏa.
The stadium was filled with a vibrant atmosphere as the game began.
Dịch: Sân vận động tràn ngập không khí sôi động khi trận đấu bắt đầu.
Không khí sống động
Không khí năng động
Sôi động
Một cách sôi động
27/09/2025
/læp/
Biến động sâu sắc
Giá vàng
Đại hội cổ đông
Quản lý cháy rừng
Chi phí tồn kho
hướng nam
kim cương
bài tập