The restaurant has a vibrant ambiance.
Dịch: Nhà hàng có một không khí sôi động.
The vibrant ambiance of the city attracts many tourists.
Dịch: Không khí náo nhiệt của thành phố thu hút nhiều khách du lịch.
Không khí sống động
Không khí tràn đầy năng lượng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
đánh giá chuyên môn
cúi xuống
động vật ăn cỏ
vệ sinh thực phẩm
Sức khỏe rất tốt
Công nghệ thể thao
Cơ quan An toàn Giao thông Đường bộ
Gợi ý đồng thời