I need a quiet space to study.
Dịch: Tôi cần một không gian yên tĩnh để học bài.
This library offers quiet spaces for students.
Dịch: Thư viện này cung cấp không gian yên tĩnh cho sinh viên.
khu vực im lặng
nơi thanh bình
yên tĩnh
sự yên tĩnh
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
tiền hiện có
vùng Tây Nam Bộ
văn bản viết
thuốc chống loạn thần
sự diễn giải; sự giải thích
Y học hội nhập
Điểm đến văn hóa du lịch
doanh nghiệp đầu cơ