He was deemed incompetent for the job.
Dịch: Anh ta được coi là không đủ khả năng cho công việc.
Her incompetence led to many mistakes.
Dịch: Sự thiếu năng lực của cô ấy đã dẫn đến nhiều sai lầm.
không khéo léo
không đủ điều kiện
sự thiếu năng lực
không đủ khả năng
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
nhóm lừa đảo
đánh giá hiệu suất
cao nhất từ trước đến nay
bán chạy nhất
chạy theo vật chất
Sự bướng bỉnh
Cú ăn may
đào tạo CNTT