The service was uninterrupted throughout the storm.
Dịch: Dịch vụ không bị gián đoạn trong suốt cơn bão.
She spoke for three hours in an uninterrupted manner.
Dịch: Cô ấy nói trong ba giờ mà không bị gián đoạn.
liên tục
không bị đứt quãng
sự gián đoạn
gián đoạn
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
sự lái xe
rìu nhỏ
không hẳn vậy
Món tráng miệng lạnh
Người mới đến
món ăn nhanh thân thiện
bật khóc ở hành lang bệnh viện
Chăm sóc