The team remained undefeated throughout the season.
Dịch: Đội bóng vẫn không bị đánh bại trong suốt mùa giải.
Her undefeated record in tennis is impressive.
Dịch: Kỷ lục không bị đánh bại của cô ấy trong quần vợt thật ấn tượng.
They celebrated their undefeated status after the championship.
Dịch: Họ đã ăn mừng vị thế không bị đánh bại của mình sau khi giành chức vô địch.
Khả năng của một vật liệu hoặc hệ thống duy trì trạng thái ổn định của nó khi bị tác động bởi nhiệt.