The smell of cigarette smoke lingered in the room.
Dịch: Mùi khói thuốc lá vẫn còn đọng lại trong phòng.
He stepped outside to avoid the cigarette smoke.
Dịch: Anh ấy bước ra ngoài để tránh khói thuốc lá.
khói thuốc lá
khói từ thuốc lá
thuốc lá
hút thuốc
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Hành tinh thứ ba
tiêu chuẩn nghề nghiệp
Gu người tiêu dùng
Món tráng miệng nổi
bản sao của ngai vàng
Khoa học xét nghiệm y học
Nhân viên nguồn nhân lực
Thủy thủ phụ trách công việc trên boong tàu, thường là người làm các công việc thủ công hoặc hỗ trợ các thủ thủ chính.