She is slowly recovering from her illness.
Dịch: Cô ấy đang từ từ khôi phục sức khỏe sau cơn bệnh.
He hopes to recover his lost files.
Dịch: Anh ấy hy vọng sẽ tìm lại được các tập tin đã mất.
lấy lại
sự hồi phục
có thể khôi phục
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
tài sản văn hóa
tin ban đầu
vi phạm luật lao động
sự tăng giá
học được cách kìm nén
Thành phố Tô Châu, Trung Quốc
Trường Đại học Thành phố Hồ Chí Minh
giai đoạn bổ sung