He tunneled out of prison with a spoon.
Dịch: Anh ta đã khoét tường trốn trại bằng một cái thìa.
The prisoners spent months tunneling out of prison.
Dịch: Các tù nhân đã dành nhiều tháng để khoét tường trốn trại.
trốn khỏi nhà tù
vượt ngục
đường hầm trốn thoát
đào hầm
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
ngành dệt may
Cục cảnh sát Hà Nội
tập thể nghệ sĩ
Sự xa cách/ lạnh nhạt với bạn nam
Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân gắn chip
từ bỏ trách nhiệm làm cha
sa sút phong độ
sợi từ vỏ dừa