I am taking an online course in web development.
Dịch: Tôi đang tham gia một khóa học trực tuyến về phát triển web.
Online courses allow flexibility in learning.
Dịch: Các khóa học trực tuyến cho phép linh hoạt trong việc học.
học trực tuyến
khóa học ảo
khóa học
học
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Lồng ghép âm thanh (thường là giọng nói) vào một bộ phim hoặc video.
sự hòa hợp
hoa nở
cây xoài
xương chậu
Những cảm xúc chân thành
đồ liên thân
kế hoạch tăng trưởng