những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb/noun
cross
/krɔs/
cái chéo, cái cắt, giao nhau
noun
auto-reply
/ˈɔːtəʊ rɪˈplaɪ/
trả lời tự động
noun
external affairs secretary
/ɪkˈstɜrnəl əˈfɛrz ˈsɛkrəˌtɛri/
Thư ký ngoại giao
noun
curling iron
/ˈkɜːrlɪŋ aɪərn/
máy uốn tóc
noun
rfp
/ˌɑːr.ɛfˈpiː/
Yêu cầu đề xuất hoặc đề nghị (Request for Proposal)