I have dry lips in the winter.
Dịch: Tôi bị khô môi vào mùa đông.
She applied lip balm to her dry lips.
Dịch: Cô ấy thoa son dưỡng lên đôi môi khô nẻ.
môi nứt nẻ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Giữ vững cam kết, tiếp tục theo đuổi một mục tiêu hoặc kế hoạch mặc dù có khó khăn.
album ảnh
phương tiện công nghệ
Thiếu cách tiếp cận
Đồ đi biển
gánh nặng thu nhập
quy tắc tài chính
Huấn luyện viên trượt băng