The relationship is difficult to repair after the betrayal.
Dịch: Mối quan hệ khó hàn gắn sau sự phản bội.
The damage to the antique vase was difficult to repair.
Dịch: Việc sửa chữa chiếc bình cổ bị hư hại là rất khó khăn.
không thể sửa được
không thể khắc phục
sự sửa chữa
sửa chữa
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Phán quyết gay gắt
Ngân sách chính phủ
Thành viên hợp vốn
đồ trang sức nhỏ, đồ trang trí
kỳ thi đánh giá năng lực
Bạn đang học năm nào?
trao đi yêu thương
Hợp tác song phương