They bear the body to the cemetery.
Dịch: Họ khiêng xác đến nghĩa trang.
He had to bear the body of his friend after the accident.
Dịch: Anh ấy phải khiêng xác bạn mình sau tai nạn.
Vận chuyển thi hài
Chở xác
người khiêng
xác chết
12/09/2025
/wiːk/
Mì bò cay
Cục Công an Nhân dân
Tư vấn môi trường
cụm từ chỉ thời gian
sự đa dạng di truyền
nước chanh
khu vực an toàn
mở rộng, bành trướng