The teacher admonished the student for being late.
Dịch: Giáo viên đã khiển trách học sinh vì đến muộn.
She admonished him to be more careful.
Dịch: Cô ấy đã nhắc nhở anh ta phải cẩn thận hơn.
khiển trách
cảnh báo
lời khiển trách
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
khán giả ủng hộ
Quạt thông gió
review ngành nghề
mạng lưới đường bộ
Hệ thống thích nghi
bóng đá kiểu Mỹ
mơ (quả mơ)
hành dại