Her encouraging words boosted my confidence.
Dịch: Những lời khích lệ của cô ấy đã nâng cao sự tự tin của tôi.
The teacher's encouraging attitude helped the students succeed.
Dịch: Thái độ khích lệ của giáo viên đã giúp các học sinh thành công.
Màn hình tiết kiệm năng lượng hoặc hiển thị thân thiện với môi trường